Go on là một trong những cụm động từ (phrasal verb) phổ biến và quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Từ “go” kết hợp với trạng từ “on” tạo thành cụm từ này, mang ý nghĩa về sự tiếp tục, không ngừng hoặc bắt đầu một hành động mới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng TOp Xuyên Việt tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm, cấu trúc và cách sử dụng go on một cách chuẩn xác và hiệu quả trong tiếng Anh.
Phân biệt Go On với các thuật ngữ tương tự
Trước khi đi sâu vào khái niệm và cách dùng go on, hãy cùng điểm qua một vài từ/cụm từ tương tự để phân biệt:
1. Go on và Continue
“Go on” và “continue” đều mang ý nghĩa về sự tiếp tục, nhưng có một số điểm khác biệt:
- “Go on” thường được dùng khi một hành động bị gián đoạn hoặc tạm ngừng, sau đó được tiếp tục. Ví dụ: “She paused for a moment and then went on with her speech.”
- “Continue” có thể được dùng khi một hành động không bị gián đoạn, mà chỉ đơn giản là tiếp tục diễn ra. Ví dụ: “I will continue working on this project until it’s finished.”
2. Go on và Proceed
“Go on” và “proceed” cũng có ý nghĩa tương tự về sự tiếp tục, nhưng với mức độ khác nhau:
- “Go on” thường được dùng trong ngữ cảnh thường nhật, khi muốn diễn tả sự tiếp tục một hành động cụ thể.
- “Proceed” được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc mang tính trọng đại hơn, như “proceed with the meeting” hay “proceed to the next step”.
3. Go on và Start
“Go on” và “start” đều có thể được dùng để chỉ sự bắt đầu một hành động, nhưng với cách hiểu khác nhau:
- “Go on” thường được sử dụng khi muốn nói về việc bắt đầu lại một hành động đã bị gián đoạn. Ví dụ: “After the break, we went on to discuss the next agenda item.”
- “Start” thường được dùng khi bắt đầu một hành động hoàn toàn mới, chưa từng được thực hiện trước đó. Ví dụ: “Let’s start the meeting now.”
Qua những so sánh trên, có thể thấy rằng “go on” có vị trí riêng trong hệ thống từ vựng tiếng Anh, với ý nghĩa cụ thể về sự tiếp tục sau khi bị gián đoạn. Để sử dụng go on một cách chính xác, cần nắm rõ cấu trúc và các trường hợp sử dụng điển hình.
Vai trò của Go On trong giao tiếp
Go on đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, cụ thể:
1. Diễn tả sự tiếp tục một hành động
Go on được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đang được tiếp tục sau khi đã bị gián đoạn hoặc tạm ngừng. Ví dụ:
- “The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved.”
- “We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item.”
2. Tạo sự liên kết trong diễn thuyết
Khi diễn thuyết, go on giúp tạo sự liên kết giữa các phần, giữa những điểm vừa trình bày và những điểm sắp tới. Ví dụ:
- “As I mentioned earlier, we need to address this issue. Now, let me go on to discuss the possible solutions.”
- “First, we’ll review the current status of the project. Then, I’ll go on to outline the next steps we need to take.”
3. Biểu đạt sự tiếp tục/khởi động một thiết bị
Go on còn được sử dụng để chỉ ra rằng một thiết bị đang được bật lên hoặc đang hoạt động trở lại sau khi tạm dừng. Ví dụ:
- “The computer went on after I pressed the power button.”
- “The machine didn’t start at first, but it eventually went on and started working properly.”
Như vậy, go on là một cụm từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh, giúp diễn tả sự tiếp tục của hành động, tạo sự liên kết trong diễn thuyết và biểu đạt sự khởi động của các thiết bị. Việc nắm vững cách sử dụng go on sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp một cách trôi chảy và tự nhiên hơn.
Cách sử dụng Go On hiệu quả trong tiếng Việt
1. Cấu trúc của Go On
Cấu trúc cơ bản của go on như sau:
Chủ ngữ + go on + (with) + tân ngữ
Ví dụ:
- She went on (with) her speech.
- We went on (with) the discussion.
- The machine went on after I pressed the button.
Lưu ý rằng “with” có thể được bỏ qua nếu không cần nhấn mạnh đến đối tượng tiếp tục.
2. Các trường hợp sử dụng Go On
Go on có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
a. Tiếp tục một hành động bị gián đoạn:
- She paused for a moment and then went on with her speech.
- The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved.
b. Bắt đầu một chủ đề, hoạt động mới:
- After we discussed the budget, we went on to talk about the marketing strategy.
- Let me go on to the next item on the agenda.
c. Bật lên, khởi động lại một thiết bị:
- The computer went on after I pressed the power button.
- The machine didn’t start at first, but it eventually went on and started working properly.
d. Tiếp tục một hành động theo một trình tự:
- We’ll first review the current status, and then go on to discuss the next steps.
- I’ll go on with my presentation after a short break.
Bằng cách nắm rõ các trường hợp sử dụng điển hình, người học tiếng Anh có thể vận dụng go on một cách linh hoạt và phù hợp trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
3. Lưu ý khi sử dụng Go On
Khi sử dụng go on, cần lưu ý một số điểm sau:
- Không dùng “go on” với các động từ chỉ hành động một lần như “arrive”, “die”, “win” vì chúng không diễn tả sự tiếp tục.
- Không dùng “go on” với các động từ chỉ trạng thái như “be”, “have”, “know” vì chúng không diễn tả sự tiếp tục.
- Thường dùng “go on” với các động từ chỉ hành động có thể tiếp tục như “talk”, “work”, “discuss”, “play”,…
- Cân nhắc việc sử dụng “with” sau “go on” tùy theo ngữ cảnh và nội dung cần nhấn mạnh.
Nắm vững cấu trúc và các trường hợp sử dụng điển hình của go on sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Ví dụ minh họa cho cách dùng Go On
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng go on, hãy cùng xem qua một số ví dụ minh họa:
Ví dụ | Giải thích |
---|---|
She paused for a moment and then went on with her speech. | Go on ở đây chỉ việc cô ấy tiếp tục bài phát biểu sau khi tạm dừng một lúc. |
The movie was interrupted by a fire alarm, but it eventually went on after the situation was resolved. | Go on ở đây chỉ việc bộ phim tiếp tục được chiếu sau khi tình huống cháy báo được giải quyết. |
We took a short break during the meeting, but then we went on to discuss the next agenda item. | Go on ở đây chỉ việc chúng tôi bắt đầu thảo luận về mục tiếp theo sau khi nghỉ ngắn. |
The computer went on after I pressed the power button. | Go on ở đây chỉ việc máy tính bật lên và hoạt động trở lại sau khi tôi nhấn nút nguồn. |
Let me go on to discuss the possible solutions. | Go on ở đây chỉ việc tôi chuyển sang thảo luận về các giải pháp có thể. |
Qua các ví dụ trên, có thể thấy go on được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục của hành động sau khi bị gián đoạn, hoặc để chỉ việc bắt đầu một chủ đề/hoạt động mới. Việc nắm vững các trường hợp sử dụng go on sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên và hiệu quả hơn.
Lưu ý khi sử dụng Go On trong văn phong
Trong văn phong, go on cũng được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, cần lưu ý một số điểm sau để sử dụng go on một cách chính xác và phù hợp:
1. Tránh lạm dụng go on
Trong văn bản chính thức, không nên lạm dụng go on quá nhiều, đặc biệt khi có các từ/cụm từ thay thế khác như “continue”, “proceed”, “move on to”, v.v. Cần cân nhắc sử dụng go on chỉ khi thật sự cần diễn tả sự tiếp tục sau khi bị gián đoạn.
2. Chú ý đến ngữ cảnh và mục đích
Trong văn phong, go on thường được sử dụng để:
- Chuyển đổi giữa các chủ đề hoặc nội dung trong một văn bản, báo cáo.
- Liên kết các ý trong một diễn thuyết hoặc bài phát biểu.
- Mô tả sự tiếp tục hoạt động của thiết bị, máy móc.
Việc sử dụng go on cần phù hợp với ngữ cảnh và mục đích cụ thể của văn bản.
3. Kết hợp go on với các từ khác
Trong văn phong, go on thường được kết hợp với các từ như “then”, “next”, “afterwards” để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các phần nội dung. Ví dụ:
- “First, we’ll review the current status. Then, we’ll go on to discuss the next steps.”
- “I’ll go on with my presentation after a short break.”
Như vậy, khi sử dụng go on trong văn phong, cần chú ý tránh lạm dụng, sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và kết hợp với các từ khác để tăng tính liên kết và logic của văn bản.
Kết luận
Go on là một cụm động từ rất phổ biến và quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Nó giúp diễn tả sự tiếp tục của một hành động sau khi bị gián đoạn, tạo sự liên kết trong diễn thuyết, và biểu đạt việc bật lên/khởi động lại của một thiết bị.
Để sử dụng go on một cách hiệu quả, người học cần nắm vững cấu trúc cơ bản, các trường hợp sử dụng điển hình, cũng như một số lưu ý khi áp dụng trong văn phong. Bằng cách hiểu rõ và vận dụng linh hoạt go on, người học sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Cảm ơn bạn đã theo dõi Top Xuyên Việt!